Vị trí
|
Chiến thuật
|
Ảnh hưởng
|
Hậu vệ cánh
|
Tấn công
|
Đá cánh nhiều hơn, Kiến thiết nhiều hơn chút, ít Phòng thủ
|
Phòng thủ
|
Phòng thủ nhiều hơn, ít Đá cánh, ít Kiến thiết chút
|
Bó trung lộ
|
Phòng thủ trung lộ nhiều hơn, cánh ít hơn, và ít Đá cánh
|
Trung vệ
|
Tấn công
|
Kiến thiết nhiều hơn chút, ít Phòng thủ
|
Dạt cánh
|
Phòng ngự cánh nhiều hơn, phòng ngự trung lộ ít hơn, một phần Đá cánh, ít Kiến thiết hơn
|
Tiền vệ cánh
|
Tấn công
|
Đá cánh nhiều hơn, ít Chuyền bóng chút, ít Phòng thủ và giảm Kiến thiết tí
|
Phòng thủ
|
Phòng thủ nhiều hơn nhiều, ít Chạy cánh, ít Kiến thiết và Chuyền bóng một chút
|
Bó trung lộ
|
Kiến thiết nhiều hơn, ít Đá cánh, phòng ngự trung lộ nhiều hơn, cánh ít hơn, Chuyền bóng trung lộ nhiều hơn, cánh ít hơn
|
Tiền vệ trung tâm
|
Tấn công
|
Chuyền bóng nhiều hơn, ít Phòng thủ, ít Kiến thiết chút
|
Phòng thủ
|
Phòng thủ nhiều hơn, ít Chuyền bóng, ít Kiến thiết chút cũng như ghi bàn
|
Dạt cánh
|
Một phần lớn Đá cánh, ít Kiến thiết chút, Chuyền bóng và Phòng ngự cánh nhiều hơn, trung lộ ít hơn.
|
Tiền đạo
|
Phòng thủ
|
Một phần Kiến thiết nhất định, Chuyền bóng nhiều hơn (và nhiều hơn nữa nếu ở bên đó có tiền đạo Kỹ thuật), ít Ghi bàn và Chạy cánh một chút
|
Dạt cánh
|
Đá cánh nhiều hơn, Ghi bàn và Chuyền bóng cánh nhiều hơn, trung lộ ít hơn
|